Tóm tắt Điều kiện vé Vietnam Airlines:
Loại vé |
Vé Thương Gia |
Vé Phổ thông linh hoạt (M) |
Vé Tiết kiệm linh hoạt (K,L,Q,N) |
Vé Tiết kiệm (R) |
Vé Siêu tiết kiệm |
Thay đổi đặt chỗ: |
Miễn phí |
Miễn phí (giai đoạn Tết Nguyên Đán thu phí 600.000đ) |
Áp dụng thu phí (trước ngày khởi hành 300.000đ; từ ngày khởi hành 600.000đ) |
Áp dụng, thu phí (trước ngày khởi hành 300.000đ; từ ngày khởi hành 600.000đ) |
Áp dụng, thu phí 600.000đ;Từ ngày khởi hành: không áp dụng |
Hoàn vé |
Áp dụng, thu phí (300.000đ; giai đoạn Tết nguyên đán 600.000đ) |
Thu phí (300.000đ; giai đoạn Tết nguyên đán 600.000đ) |
Áp dụng, thu phí (trước ngày khởi hành 300.000đ; từ ngày khởi hành: 600.000đ) |
Áp dụng, thu phí (trước ngày khởi hành 300.000đ; từ ngày khởi hành 600.000đ) |
Không áp dụng |
Đổi hành trình |
Áp dụng, thu phí (300.000đ; giai đoạn Tết nguyên đán 600.000đ) |
Thu phí (300.000đ; giai đoạn Tết nguyên đán 600.000đ) |
Áp dụng, thu phí (trước ngày khởi hành 300.000đ; từ ngày khởi hành: 600.000đ) |
Áp dụng, thu phí (trước ngày khởi hành 300.000đ; từ ngày khởi hành 600.000đ) |
Không áp dụng |
Điều kiện thay đổi |
Trong vòng 12 tháng |
Trong vòng 12 tháng |
Trong vòng 12 tháng |
Trong vòng 12 tháng |
Trước ngày khởi hành |
Xem chi tiết điều kiện giá vé Vietnam Airlines
Tóm tắt điều kiện vé VietJet Air:
Loại vé |
Skyboss |
Eco |
Promo |
Thay đổi tên hành khách |
Đổi tên cho cả hành trìnhMiễn phí thay đổi |
Đổi tên cho cả hành trìnhThu phí thay đổi |
Không áp dụng |
Thay đổi chuyến bay |
Miễn phí thay đổi và thu chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thu phí thay đổi & chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thu phí thay đổi & chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thay đổi ngày bay |
Miễn phí thay đổi |
Thu phí thay đổi & chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thu phí thay đổi & chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thay đổi hành trình |
Miễn phí thay đổi |
Thu phí thay đổi & chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thu phí thay đổi & chênh lệch giá vé (nếu có) |
Điều kiện thay đổi |
Đến 48h sau giờ khởi hành |
Trước giờ khởi hành 3h |
Trước giờ khởi hành 3h |
Bảo lưu vé |
Bảo lưu giá trị trong vòng 90 ngày |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Hoàn vé |
Không được phép |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Hành lý xách tay |
07 Kg |
07 Kg |
07 Kg |
Hành lý ký gửi |
30 Kg |
Phải mua thêm |
Phải mua thêm |
Xem chi tiết điều kiện giá vé Vietjet Air
Tóm tắt điều kiện vé Jetstar:
Loại vé |
Vé Starter |
Vé Starter Plus |
Vé Starter Max |
Thay đổi đặt chỗ |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé |
Miễn phí thay đổi, thu chênh lệch giá vé |
Miễn phí thay đổi, thu chênh lệch giá vé |
Đổi tên |
Ap dụng trước khi bay chặng đầu tiên, thu phí & chênh lệch giá |
Áp dụng trước khi bay chặng đầu tiên, miễn phí thay đổi, thu chênh lệch giá |
Áp dụng trước khi bay chặng đầu tiên, miễn phí thay đổi (trừ giai đoạn Tết Nguyên Đán), thu chênh lệch giá |
Điều kiện thay đổi |
Trước giờ mở quầy làm thủ tục |
Trước giờ mở quầy làm thủ tục |
Trước giờ mở quầy làm thủ tục |
Đổi hành trình |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Miễn phí, thu chênh lệch giá vé |
Hoàn vé |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Áp dụng nếu vé gốc là Starter Max. Thu phí hoàn vé |
Xem chi tiết điều kiện vé JetStar